Có 2 kết quả:

电子手帐 diàn zǐ shǒu zhàng ㄉㄧㄢˋ ㄗˇ ㄕㄡˇ ㄓㄤˋ電子手帳 diàn zǐ shǒu zhàng ㄉㄧㄢˋ ㄗˇ ㄕㄡˇ ㄓㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) electronic organizer
(2) PDA

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) electronic organizer
(2) PDA

Bình luận 0